Chuyển dịch năng lượng đang trở thành một thách thức lớn đối với ngành điện khí Việt Nam. Tại diễn đàn dầu khí và năng lượng thường niên với chủ đề “Chuyển dịch năng lượng – tầm nhìn và hành động”, ông Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hiệp hội Dầu khí Việt Nam, đã chia sẻ về những khó khăn mà ngành điện khí đang phải đối mặt.

Ông Thập cho biết rằng việc huy động điện khí tại các nhà máy nhiệt điện khí LNG đang ở mức thấp do giá cao. Điều này được minh chứng bởi tình hình hoạt động của Nhà máy điện khí Nhơn Trạch 1 và dự án điện khí Lan Tây, nơi mức độ huy động thấp hơn rất nhiều so với khả năng cung ứng. Tương tự, hai dự án quy mô tỷ USD là nhiệt điện khí Nhơn Trạch 3 và 4 đã hoàn thành và sẵn sàng phát điện, nhưng việc huy động điện vẫn còn là một “câu hỏi lớn”.

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) là nhà mua tất cả các nguồn điện để bán cho khách hàng, với thứ tự ưu tiên là giá thấp đến cao. Điện khí LNG có mức giá cao, không phải là nguồn điện được ưu tiên trong huy động hệ thống điện.

Ông Thập cũng chỉ ra rằng Nghị định 100 của Chính phủ về cơ chế phát triển các dự án nhiệt điện khí đã đưa ra các cơ chế hỗ trợ, như chuyển ngang giá khí sang giá điện. Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn còn nhiều vướng mắc cần được tháo gỡ để vận hành các nhà máy và thu hút đầu tư vào nhiệt điện khí.

Ông Nguyễn Duy Giang, Phó Tổng Giám đốc Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power), cho rằng một trong những vướng mắc lớn nhất là cơ chế chuyển ngang giá khí vào giá điện. Ông Giang đề xuất cần có cơ chế mua bán điện trực tiếp giữa nhà phát điện và nhà mua điện để đảm bảo bao tiêu sản lượng dài hạn.
Các nhà đầu tư đang mong muốn có tỷ lệ bao tiêu sản lượng điện tối thiểu dài hạn không thấp hơn 80-90% trong thời gian 15-20 năm. Điều này giúp họ yên tâm về hiệu quả đầu tư và khả năng thu hồi vốn.
Để giải quyết bài toán bao tiêu sản lượng, ông Thập cho rằng cần nhìn nhận thị trường đầu ra của điện khí LNG không phải là thị trường bình dân, mà là các hộ tiêu thụ công nghiệp, hộ tiêu thụ lớn mong muốn có cam kết dài hạn. Cần phải có cơ chế mua bán điện trực tiếp, bên phát điện đàm phán trực tiếp với bên mua điện, áp dụng với cả các dự án điện khí LNG và các nhà máy năng lượng tái tạo.
Nhu cầu chuyển dịch năng lượng lên tới 135 tỷ USD, nhưng nguồn lực Nhà nước có hạn, nên việc có cơ chế để thu hút tư nhân là yêu cầu đặt ra. Tuy nhiên, các chính sách phát triển điện khí vẫn chưa đủ hấp dẫn nhà đầu tư, khi chưa có cơ sở bảo lãnh Chính phủ để bảo lãnh vay vốn các dự án của Nhà nước, chưa có cơ chế bảo lãnh chuyển đổi ngoại tệ.
Các chuyên gia và lãnh đạo ngành năng lượng đang kỳ vọng vào những giải pháp đồng bộ và khả thi để vượt qua thách thức này, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành điện khí và góp phần vào mục tiêu chuyển dịch năng lượng của Việt Nam.